Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nửa đóng nửa mở
[nửa đóng nửa mở]
|
half-open ; ajar
A half-open door is just like an invitation to burglars